- Là phụ kiện thông minh, tiện lợi dành cho tủ bếp dưới
- Có 2 loại cánh : Một cánh cho cánh tủ mở cửa và một loại được gắn liền với hộc kéo.
- Chiều sâu lọt lòng tủ (mm): 500
- Chiều rộng tủ (mm): 400
- Kích thước khay (mm): 345 x 503 x 140
- Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, bas liên kết mặt trước và khay.
- Tải trọng mỗi khay/kệ ≤30kg.
Phụ kiện tủ bếp dưới - Rổ kéo inox ( 1 ) |
||||||
Basket type Loại rổ |
Inside cabinet depth Chiều sâu lọt lòng tủ (mm) |
For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) |
Tray dimension Diện tích khay |
Cat. No. Mã số |
Price* (VND) Giá* (Đ) |
|
Ice white |
500 |
400 |
353x491x165 |
540.24.293 |
4,730,000 |
|
450 |
403x491x165 |
540.24.294 |
4,832,300 |
|||
500 |
453x491x165 |
540.24.295 |
4,950,000 |
|||
600 |
553x491x165 |
540.24.297 |
5,052,300 |
|||
Wire basket |
400 |
345x503x140 |
540.24.283 |
3,443,000 |
||
450 |
395x503x140 |
540.24.284 |
3,465,000 |
|||
500 |
445x503x140 |
540.24.285 |
3,564,000 |
|||
600 |
545x503x140 |
540.24.287 |
3,619,000 |
Phụ kiện tủ bếp dưới - Rổ kéo inox ( 2 ) |
||||||
Ice white |
500 |
400 |
352x488x125 |
540.25.293 |
3,190,000 |
|
450 |
402x488x125 |
540.25.294 |
3,377,000 |
|||
500 |
452x488x125 |
540.25.295 |
3,498,000 |
|||
600 |
552x488x125 |
540.25.297 |
3,621,200 |
|||
Wire basket |
400 |
345x500x127 |
540.25.283 |
3,372,600 |
||
450 |
395x500x127 |
540.25.284 |
3,430,900 |
|||
500 |
445x500x127 |
540.25.285 |
3,534,300 |
|||
600 |
545x500x127 |
540.25.287 |
3,454,000 |